Có 2 kết quả:

大功 dà gōng ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ大恭 dà gōng ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ

1/2

dà gōng ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

công lớn, công trạng cao

Từ điển Trung-Anh

(1) great merit
(2) great service

dà gōng ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) excrement
(2) feces